Có 3 kết quả:

劣势 liè shì ㄌㄧㄝˋ ㄕˋ劣勢 liè shì ㄌㄧㄝˋ ㄕˋ烈士 liè shì ㄌㄧㄝˋ ㄕˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) inferior
(2) disadvantaged

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inferior
(2) disadvantaged

Bình luận 0